Giá Thép Cuộn VIỆT MỸ
Tại công ty Tôn Thép Sáng Chinh chúng tôi có triển khai dịch vụ kê khai giá Thép Cuộn VIỆT MỸ cho mọi đại lý lớn nhỏ tại khu vực Miền Nam
Báo giá nhanh chóng, chi tiết và chính xác nhất. Sự tiêu thụ của thép Việt Mỹ các loại trên thị trường làm cho VLXD này có lượng đặt hàng ngày càng lớn. Do đó liên hệ với công ty theo hotline bên dưới để được báo giá nhanh
Thép Việt Mỹ ( hay còn gọi là thép VAS ) nằm trong các hãng thép nổi tiếng hiện nay. Chất lượng được khẳng định qua số lượng đơn đặt hàng, và sức tiêu thụ to lớn trên thị trường
Công ty chúng tôi là nhà phân phối thép Việt Mỹ và các sản phẩm sắt thép xây dựng khác với số lượng không giới hạn. Đầy đủ về mẫu mã, quy cách và kích thước. Với các đơn hàng lớn sẽ có khuyến mãi ưu đãi nhất
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG Tháng 5/2021 |
|||||
THÉP VIỆT MỸ | |||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | |||
P6 | 1 | 19,500 | |||
P8 | 1 | 19,500 | |||
CB300/SD295 | |||||
P10 | 6.20 | 18,500 | |||
P12 | 9.85 | 18,400 | |||
P14 | 13.55 | 18,400 | |||
P16 | 17.20 | 18,400 | |||
P18 | 22.40 | 18,400 | |||
P20 | 27.70 | 18,400 | |||
CB400/CB500 | |||||
P10 | 6.89 | 18,500 | |||
P12 | 9.89 | 18,400 | |||
P14 | 13.59 | 18,400 | |||
P16 | 17.80 | 18,400 | |||
P18 | 22.48 | 18,400 | |||
P20 | 27.77 | 18,400 | |||
P22 | 33.47 | 18,400 | |||
P25 | 43.69 | 18,400 | |||
P28 | 54.96 | 18,400 | |||
P32 | 71.74 | 18,400 | |||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Lưu ý giá có thể thay đổi tại thời điểm bạn vào Web cho nên bạn nên liên hệ trực tiếp Sáng chinh để nhận Bảng báo giá thép Việt Mỹ chi tiết
Ngoài báo giá thép cuộn Việt Mỹ ra, chúng tôi còn cung cấp đến quý khách vài báo giá của các hãng sắt thép nổi tiếng khác:
Bảng báo giá thép Việt Nhật:
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG Tháng 5/2021 |
|||||
THÉP VIỆT NHẬT | |||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | |||
P6 | 1 | 20,200 | |||
P8 | 1 | 20,200 | |||
CB300/SD295 | |||||
P10 | 6.93 | 19,200 | |||
P12 | 9.98 | 19,100 | |||
P14 | 13.57 | 19,100 | |||
P16 | 17.74 | 19,100 | |||
P18 | 22.45 | 19,100 | |||
P20 | 27.71 | 19,100 | |||
CB400/CB500 | |||||
P10 | 6.93 | 19,200 | |||
P12 | 9.98 | 19,100 | |||
P14 | 13.57 | 19,100 | |||
P16 | 17.74 | 19,100 | |||
P18 | 22.45 | 19,100 | |||
P20 | 27.71 | 19,100 | |||
P22 | 33.52 | 19,100 | |||
P25 | 43.52 | 19,100 | |||
P28 | Liên hệ | Liên hệ | |||
P32 | Liên hệ | Liên hệ | |||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Bảng báo giá thép Pomina:
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG Tháng 5/2021 |
|||||
THÉP POMINA | |||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | |||
P6 | 1 | 19,990 | |||
P8 | 1 | 19,990 | |||
CB300/SD295 | |||||
P10 | 6.25 | 18,900 | |||
P12 | 9.77 | 18,800 | |||
P14 | 13.45 | 18,800 | |||
P16 | 17.56 | 18,800 | |||
P18 | 22.23 | 18,800 | |||
P20 | 27.45 | 18,800 | |||
CB400/CB500 | |||||
P10 | 6.93 | 18,900 | |||
P12 | 9.98 | 18,800 | |||
P14 | 13.6 | 18,800 | |||
P16 | 17.76 | 18,800 | |||
P18 | 22.47 | 18,800 | |||
P20 | 27.75 | 18,800 | |||
P22 | 33.54 | 18,800 | |||
P25 | 43.7 | 18,800 | |||
P28 | 54.81 | 18,800 | |||
P32 | 71.62 | 18,800 | |||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Tiến trình chung trong dịch vụ mua sắt thép tại Tôn Thép Sáng Chinh
- B1 : Chúng tôi nhận các thông tin về báo giá theo đơn hàng khối lượng qua email : thepsangchinh@gmail.com hoặc hotline : 097.5555.055 – 0909.936.937
- B2 :Để tiện hơn, khách hàng có thể qua ngay văn phòng công ty để tro đổi và tư vấn kĩ về dịch vụ báo giá sản phẩm
- B3 : Thống nhất : Giá , khối lượng, thời gian, cách thức nhận và giao hàng, chính sách thanh toán sau đó tiến hành ký hợp đồng cung cấp.
- B4: Sắp xếp kho bãi,đường vận chuyển cho xe vào hạ hàng xuống gần công trình nhất.
- B5: Khách hàng chuẩn bị nhận hàng. Kiểm tra số lượng và chất lượng sắt thép trước khi thanh toán cho chúng tôi
Ghi chú về đơn hàng:
+ Đơn hàng đạt tối thiểu yêu cầu là 5 tấn
+ Tất các mọi sắt thép được bảo hành còn mới 100% về chất lượng. Có giấy tờ kiểm định của nhà máy sản xuất
+ Kê khai giá trong bảng chưa bao gồm thuế VAT ( 10% )
+ Do thị trường có chiều hướng thay đổi về giá cả. Do đó quý khách cần cập nhật thông tin điều đặn để có thể nắm bắt giá nhanh nhất
Với bãi kho rộng rãi, đơn đặt hàng không giới hạn về số lượng. Nhận hợp đồng vận chuyển giao hàng đến tận công trình theo hợp đồng ngắn hạn và dài hạn
Sắt thép xây dựng được cập nhật liên tục nhất, thu thập các hãng sắt thép lớn hiện nay. Ngoài ra, quý khách có thể lấy báo giá của từng hãng thép so sánh với nhau về quy cách và số lượng
Tham khảo thêm: Giá Thép gân Vằn HÒA PHÁT
Mọi yêu cầu thắc mắc về dịch vụ, xin liên hệ với chúng tôi qua địa chỉ sau đây để được hỗ trợ:
CÔNG TY TNHH SX TÔN THÉP SÁNG CHINH
- Văn phòng 1: Số 287 Phan Anh, P. Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP. HCM
- Văn Phòng 2: Số 3 Tô Hiệu, P. Tân Thới Hòa, Quận Tân Phú, TP. HCM
- Tel: 097.5555.055 – 0909.936.937
- Email: thepsangchinh@gmail.com
- Giờ làm việc: 24/24h Tất cả các ngày trong tuần. Từ thứ 2 đến chủ nhật! Hạn chế gọi lúc khuya, bạn có thể nhắn tin chúng tôi sẽ trả lời sau.
-
- Trụ sở chính: Số 40, Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, Tp. HCM
- Nhà Máy Sản Xuất Tôn Thép: Tôn Thép Hai Chinh 80 Lê Văn Khương, Xã Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn, TP. HCM
- Xưởng cán tôn, gia công Thép Hình: Thép Sáng Chinh Lô 8 Đức Hòa Hạ, KCN Tân Đức, Đức Hòa, Long An
- Kho Hàng: Số 2 Liên Khu 4-5 Quốc Lộ 1A, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
- Kho Bãi Nội Thành: + 287 Phan Anh, P. Bình Trị Đông, Q.Bình Tân, TP. HCM + 64 Lũy Bán Bích, P. Tân Thới Hòa, Q. Tân Phú, TP. HCM + 48 Tân Sơn, Phường 15, Quận Tân Bình, TP. HCM
- Web: tonthepsangchinh.vn – khothepmiennam.vn