Thép V 130 x 130 x 10 x 12m, báo giá thép hình, thép ống các loại, thép hộp đen, xà gồ, tấm cemboard,.. được công ty TNHH Tôn Thép Sáng Chinh cung cấp với báo giá đầy đủ và chi tiết nhất
Tiến trình thực hiện mua VLXD tại công ty TNHH Sáng Chinh
- B1 : Chúng tôi cập nhật thông tin khách hàng về số lượng VLXD, địa điểm vận chuyển
- B2 : Quý khách còn có thể qua trực tiếp công ty của chúng tôi để được báo giá và tư vấn tại chỗ
- B3 : Hai bên thống nhất : Giá cả , khối lượng hàng, thời gian giao nhận. Cách thức nhận và giao hàng, chính sách thanh toán sau đó tiến hành ký hợp đồng cung cấp.
- B4: Sắp xếp kho bãi,đường vận chuyển cho xe vào hạ hàng xuống gần công trình nhất.
- B5: Khách hàng chuẩn bị nhận hàng và thanh toán số dư cho chúng tôi
Thép hình V được phân loại trên thị trường như thế nào?
Để thuận lợi cho việc chọn lựa nhanh chóng để đáp ứng tiến độ thi công của dự án, công trình. Nhà sản xuất đã sản xuất ra nhiều loại thép hình V với kích cỡ khác nhau. Cụ thể được phân ra:
Bảng báo giá thép hình V
Thép hình V với hai cạnh có kích thước bằng nhau. Đây là một trong những VLXD sử dụng cho ngành công nghiệp nặng. Thép Hình V được sản xuất bởi dây chuyền tân tiến và hiện đại nhất. Sản phẩm được phân loại sản xuất ra với nhiều kích thước khác nhau như V20 , V25 , V30 , V40 , V50 , V60 , V70, ….
Bảng báo giá thép hình V các loại sau đây sẽ là thông tin để quý khách tham khảo. Gía cả luôn biến động không ngừng, do đó việc cập nhật thường xuyên giúp quý khách tìm ra thời điểm mua hàng thích hợp nhất
Cập nhật bảng báo giá thép hình V
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH V | ||||||
Khối lượng Tên sản phẩm |
Số lượng ( Cây ) |
Đơn vị tính | Khối lượng | Đơn giá | Thành tiền | Ghi chú |
Thép V40(11-13 kg ) | 1 | kg | 13.0 | 13,100 | 170,300 | Tổ hợp (VNO+1500Đ/KG) |
Thép V50(15-23kg) | 1 | kg | 23.0 | 13,100 | 301,300 | Tổ hợp (VNO+1500Đ/KG) |
Thép V63(23-32kg) | 1 | kg | 32.0 | 13,300 | 425,600 | Tổ hợp (VNO+1500Đ/KG) |
Thép V75x5x6m(32-33kg) | 1 | kg | 33.0 | 15,300 | 504,900 | AKS/VINAONE/ACS |
Thép V70x6x6m(35-36kg) | 1 | kg | 36.0 | 15,300 | 550,800 | AKS/VINAONE/ACS |
Thép V75x56m(32-33kg) | 1 | kg | 33.0 | 15,300 | 504,900 | AKS/VINAONE/ACS |
Thép V75x6x6m(38-39kg) | 1 | kg | 39.0 | 15,300 | 596,700 | AKS/VINAONE/ACS |
Thép V75x8x6m(52-53kg) | 1 | kg | 53.0 | 15,300 | 810,900 | AKS/VINAONE/ACS |
Thép V80x6x6m(41-42kg) | 1 | kg | 42.0 | 15,300 | 642,600 | AKS/VINAONE/ACS |
Thép V80x8x6m(55-56kg) | 1 | kg | 56.0 | 15,300 | 856,800 | AKS/VINAONE/ACS |
Thép V100x7x6m(62-63kg) | 1 | kg | 63 | 15,300 | 963,900 | AKS/VINAONE/ACS |
Thép V100x8x6m(67-68kg) | 1 | kg | 68 | 15,300 | 1,040,400 | AKS/VINAONE/ACS |
Thép V100x10x6m(85-86kg) | 1 | kg | 86 | 15,300 | 1,315,800 | AKS/VINAONE/ACS |
Thép hình V có những tiêu chuẩn nào?
Mác thép CT3 của Nga đạt theo tiêu chuẩn: Gost 380-38
Mác thép SS400 của Nhật, Mác thép Q235B, Q345B của Trung Quốc theo tiêu chuẩn 3030, SB410, JIS G3101,…
Mác thép A36 của Mỹ theo tiêu chuẩn A572 Gr50, ATSM A36, SS400,…
Những chính sách và ưu đãi của công ty Tôn Thép Sáng Chinh dành cho khách hàng
- Ở mỗi đơn vị khối lượng, chúng tôi đều báo giá nhanh và chi tiết chính xác nhất
- Chúng tôi là nhà phân phối VLXD đến các đại lý lớn nhỏ tại khu vực Miền Nam
- Vận chuyển và giao hàng miễn phí đến tận nơi, tận công trình
- Nhận tư vấn miễn phí. Ngoài ra bạn cũng có thể đến ngay tại công tư để được tham vấn trực tiếp và chi tiết hơn
Sự đa dạng về quy cách sản phẩm, kích thước phong phú vì vậy chúng tôi tự tin đáp ứng được mọi nhu cầu của khách hàng. Sản phẩm thường được sử dụng trong các công trình dân dụng, nhà thép, các ống hơi nước công nghiệp có yêu cầu cao về kỹ thuật.
Xem thêm: Thép V 130 x 130 x 12 x 12m
Dịch vụ báo giá và tư vấn thắc mắc, xin quý khách liên hệ với chúng tôi qua địa chỉ sau đây:
-
- Văn phòng 1: Số 287 Phan Anh, P. Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP. HCM
- Văn Phòng 2: Số 3 Tô Hiệu, P. Tân Thới Hòa, Quận Tân Phú, TP. HCM
- Tel: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
- Email: thepsangchinh@gmail.com