Bảng Báo Giá Thép Hình L 63x63x5 Mới Nhất ngày 03 tháng 10 năm 2024
Thép hình L 63x63x5 là một trong những loại thép hình được ưa chuộng, với thiết kế hình chữ L độc đáo và những ưu điểm nổi bật như độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, và tính dễ dàng trong thi công. Dưới đây là bảng báo giá mới nhất và những điểm mạnh của thép hình L 63x63x5, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu xây dựng của bạn.
Bảng Báo Giá Thép Hình L 63x63x6: Lựa Chọn Lý Tưởng cho Công Trình Xây Dựng
Bạn đang tìm kiếm giải pháp kết cấu mạnh mẽ và đáng tin cậy cho dự án xây dựng của mình? Bảng Báo Giá Thép Hình L 63x63x6 là sự lựa chọn hoàn hảo, mang lại sức mạnh và ổn định cho mọi ứng dụng xây dựng.
Bảng Báo Giá Thép Hình L 63x63x5: Sự Lựa Chọn Hiệu Quả cho Công Trình Xây Dựng
Bạn đang tìm kiếm vật liệu xây dựng đáng tin cậy với chi phí hợp lý? Bảng Báo Giá Thép Hình L 63x63x5 là sự lựa chọn hiệu quả, mang lại độ bền và ổn định cho mọi ứng dụng xây dựng.
Thông Tin Chi Tiết 63x63x5:
- Kích Thước:
- Chiều Cao: 63mm
- Chiều Rộng: 63mm
- Độ Dày Cánh: 5mm
- Chất Liệu:
- Thép carbon chất lượng cao, đảm bảo tính chất cơ học ổn định.
- Ứng Dụng:
- Làm cột, dầm, kết cấu hỗ trợ và nhiều công trình xây dựng khác.
- Bề Mặt:
- Nhẵn bóng, dễ dàng sơn phủ hoặc làm việc trực tiếp.
- Tiêu Chuẩn:
- Tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn trong sản xuất.
Bảng Báo Giá Thép Hình L 63x63x5 Mới Nhất (Áp Dụng Từ 03 tháng 10 năm 2024):
Nhà máy tôn thép Sáng Chinh xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép chữ L cập nhật mới nhất 10/2024 để quý khách tham khảo. Bảng giá được cung cấp đầy đủ thông tin về kích thước, trọng lượng và giá thép chữ L được cập nhật mới nhất.
- Quy cách: 30×30 – 200×200
- Độ dày: 3mm – 25mm
- Giá thép chữ L dao động từ 96.000 đồng – 10.456.000 đồng/cây
Kích thước (mm) | Trọng lượng thép(Kg/Cây) | Giá thép chữ L (VNĐ/Cây) |
30x30x3 | 8.16 | 96.000 |
40x40x3 | 11.10 | 133.000 |
40x40x4 | 14.52 | 173.000 |
50x50x4 | 18.30 | 210.000 |
50x50x5 | 22.62 | 262.000 |
63x63x5 | 28.86 | 338.000 |
63x63x6 | 34.32 | 410.000 |
70x70x5 | 32.28 | 388.000 |
70x70x6 | 38.34 | 459.000 |
70x70x7 | 44.34 | 531.000 |
75x75x5 | 34.80 | 412.000 |
75x75x6 | 41.34 | 488.000 |
75x75x7 | 47.76 | 565.000 |
80x80x6 | 44.16 | 529.000 |
80x80x7 | 51.06 | 614.000 |
80x80x8 | 57.90 | 697.000 |
90x90x6 | 50.10 | 603.000 |
90x90x7 | 57.84 | 608.000 |
90x90x8 | 65.40 | 781.000 |
100x100x8 | 73.20 | 876.000 |
100x100x10 | 90.60 | 1.087.000 |
120x120x8 | 176.40 | 2.109.000 |
120x120x10 | 219.12 | 2.631.000 |
120x120x12 | 259.20 | 3.107.000 |
125x125x10 | 229.20 | 2.735.000 |
125x125x15 | 355.20 | 4.242.000 |
130x130x10 | 237.00 | 2.820.000 |
130x130x12 | 280.80 | 3.270.000 |
150x150x10 | 274.80 | 3.277.000 |
150x150x12 | 327.60 | 3.906.000 |
150x150x15 | 405.60 | 4.822.000 |
175x175x12 | 381.60 | 4.570.000 |
175x175x15 | 472.80 | 5.721.000 |
200x200x15 | 543.60 | 6.517.000 |
200x200x20 | 716.40 | 8.578.000 |
200x200x25 | 888.00 | 10.456.000 |
Lưu ý: Bảng giá thép chữ L trên đây chỉ dùng để tham khảo, nếu quý khách có nhu câu tham khảo giá thép chữ L, vui lòng liên hệ qua số hotline của Tôn Thép Sáng Chinh để được tư vấn và hỗ trợ thông báo giá mới nhất.
- Giá có thể biến động theo thời gian và phụ thuộc vào các yếu tố như thương hiệu, xuất xứ, chất lượng.
- Đã bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
Tham khảo thêm bảng báo giá thép hình mới nhất năm 2024
Ưu Điểm của Thép Hình L 63x63x5:
- Độ Bền Cao: Sản phẩm được làm từ thép nguyên chất, mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống chịu sự tác động của môi trường.
- Khả Năng Chịu Lực Tốt: Thiết kế hình chữ L giúp tăng cường khả năng chịu lực, ngăn chặn uốn cong và hiện tượng võng.
- Dễ Dàng Thi Công: Kích thước và hình dáng tiêu chuẩn giúp việc thi công và lắp đặt trở nên dễ dàng, tiết kiệm thời gian và công sức.
Ứng Dụng của Thép Hình L 63x63x5:
Thép hình L 63x63x5 đa dạng trong việc sử dụng, bao gồm:
- Làm khung nhà, khung cửa, khung hàng rào.
- Làm giá đỡ máy móc, thiết bị.
- Làm khung ô tô, xe máy.
Lựa Chọn Thép Hình L 63x63x5 Chất Lượng:
Để đảm bảo chất lượng, hãy lưu ý:
- Chọn thép hình L 63x63x5 của các thương hiệu uy tín, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
- Kiểm tra chất lượng bằng cách quan sát bề mặt và độ dày của sản phẩm.
- Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng của thép hình L 63x63x5.
Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về thép hình L 63x63x5 và hỗ trợ quyết định lựa chọn của bạn trong quá trình xây dựng.
Tham khảo thêm:
✅✅✅Câu hỏi về: Thép Hình L 63x63x5
- Thép Hình L 63x63x5 là gì?
- Thép Hình L 63x63x5 là một loại thép hình L có kích thước cụ thể với chiều cao và chiều rộng là 63mm và độ dày là 5mm.
- Tính chất nổi bật của Thép Hình L 63x63x5 là gì?
- Thép Hình L này thường có đặc tính chịu lực tốt và được sử dụng trong nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
- Kích thước và đặc tính kỹ thuật của Thép Hình L 63x63x5 là gì?
- Thép Hình L có kích thước cụ thể là 63mm x 63mm với độ dày là 5mm. Đặc tính kỹ thuật bao gồm độ bền cơ học và khả năng chịu lực.
- Bảng báo giá của Thép Hình L 63x63x5 được cập nhật như thế nào?
- Bảng báo giá thường được cập nhật định kỳ dựa trên thị trường, giá nguyên liệu và các yếu tố khác.
- Làm thế nào để chọn loại Thép Hình L phù hợp với dự án của tôi?
- Lựa chọn loại Thép Hình L phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể, tải trọng và mục đích sử dụng trong dự án.
- Thép Hình L 63x63x5 có khả năng chống ăn mòn không?
- Tùy thuộc vào loại thép, một số Thép Hình L có thể có khả năng chống ăn mòn.
- Làm thế nào để đọc và hiểu bảng báo giá Thép Hình L 63x63x5?
- Bảng báo giá thường chứa thông tin về loại thép, kích thước và giá cả chi tiết.
- Thép Hình L 63x63x5 thường được sử dụng trong những ứng dụng nào?
- Thép Hình L này thường được sử dụng trong cấu trúc xây dựng, kết cấu nhà xưởng và các dự án xây dựng khác.
- Có những ưu điểm nổi bật khi sử dụng Thép Hình L 63x63x5 không?
- Ưu điểm bao gồm khả năng chịu lực tốt, độ bền cao và tính ổn định trong quá trình gia công.
- Thép Hình L 63x63x5 có khả năng chống cháy không?
- Một số loại Thép Hình L có thể có khả năng chống cháy, tùy thuộc vào quá trình chế tạo và xử lý.
- Làm thế nào để bảo quản và bảo dưỡng Thép Hình L 63x63x5?
- Bảo quản và bảo dưỡng thường bao gồm việc tránh tiếp xúc với nước và các chất ăn mòn.
- Có những quy định an toàn nào liên quan đến sử dụng Thép Hình L 63x63x5 không?
- Sử dụng Thép Hình L thường phải tuân thủ các quy định an toàn trong ngành xây dựng và kỹ thuật cơ điện.
- Làm thế nào để đảm bảo chất lượng của Thép Hình L 63x63x5?
- Hãy chọn mua Thép Hình L 63x63x5 từ các nhà sản xuất uy tín, có chứng nhận chất lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn ngành.
- Có những dịch vụ hỗ trợ kèm theo khi mua Thép Hình L 63x63x5 không?
- Một số nhà sản xuất có thể cung cấp dịch vụ giao hàng, tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng sau bán hàng.
- Thép Hình L 63x63x5 có ổn định giá không?
- Giá Thép Hình L 63x63x5 có thể biến động tùy thuộc vào thị trường, giá nguyên liệu và chi phí sản xuất.
- Có những yếu tố nào ảnh hưởng đến giá Thép Hình L 63x63x5?
- Giá Thép Hình L 63x63x5 thường bị ảnh hưởng bởi giá nguyên liệu kim loại, chi phí sản xuất và điều kiện thị trường.
- Làm thế nào để lựa chọn kích thước Thép Hình L 63x63x5 phù hợp với dự án của tôi?
- Lựa chọn kích thước Thép Hình L phụ thuộc vào yêu cầu tải trọng và ứng dụng cụ thể của dự án.
- Có những tiêu chuẩn nào xác định chất lượng của Thép Hình L 63x63x5 không?
- Các tiêu chuẩn như ASTM, JIS và EN thường được sử dụng để đánh giá chất lượng của Thép Hình L.
- Làm thế nào để liên hệ và đặt hàng Thép Hình L 63x63x5?
- Bạn có thể liên hệ trực tiếp với các nhà sản xuất Thép Hình L 63x63x5 hoặc qua các đại lý để yêu cầu báo giá hoặc đặt hàng.
- Thép Hình L 63x63x5 có thể được sử dụng trong môi trường nước biển không?
- Một số loại Thép Hình L có thể được chế tạo để chịu được điều kiện môi trường nước biển và chống ăn mòn từ muối.