Kho hàng Sáng Chinh chính là địa chỉ giao hàng thép ống phi 60 ( P60 ) tốt nhất hiện nay. Qúy khách hàng thân mến!!, với những nội dung được chúng tôi cung cấp rõ ràng bên dưới, hy vọng bạn sẽ dễ dàng tính toán ngân sách hợp lý. Thép ống phi 60: ống đen/ ống đúc/ ống mạ kẽm được thị trường tiêu thụ với số lượng ngày càng lớn.
Để nhận tư vấn hôm nay, xin mời bạn liên hệ về đường dây nóng: 0949 286 777 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937.
Đặc điểm nổi bật thép ống phi 60
🔰 Bảng báo giá thép ống phi 60 | 🟢Kho hàng rộng lớn, phân phối sắt thép trên toàn quốc |
🔰 Bốc xếp vật liệu trực tiếp | 🟢 Máy móc hiện đại, phục vụ công tác vận chuyển hàng hóa |
🔰 Đảm bảo sắt thép luôn chất lượng 100% | 🟢 Đầy đủ giấy tờ mua bán vật tư, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
🔰 Tư vấn miễn phí 24/7, cuối tuần, tết, ngày lễ,.. | 🟢 Hoạt động xuyên xuốt 24/7 |
🔰 Đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng | 🟢Cung cấp giá tốt hơn cho khách hàng đối với các lần hợp tác lâu dài về sau |
Bảng giá thép ống mạ kẽm mới nhất hôm nay ngày 09/10/2024
Lưu ý: Độ dài cây là: 6m (tất cả các loại thép ống)
Quy cách | Độ dày
(mm) |
Kg/Cây | Cây/Bó | Đơn giá đã VAT
(Đ/Kg) |
Thành tiền đã VAT
(Đ/Cây) |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 21 | 1,05 | 3,1 | 169 | 21.700 | 67.270 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 21 | 1,35 | 3,8 | 169 | 21.700 | 82.460 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 21 | 1,65 | 4,6 | 169 | 21.700 | 99.820 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4 | 1,05 | 3,8 | 127 | 21.700 | 82.460 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4 | 1,15 | 4,3 | 127 | 21.700 | 93.310 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4 | 1,35 | 4,8 | 127 | 21.700 | 104.160 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4 | 1,65 | 5,8 | 127 | 21.700 | 125.860 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 27 | 1,05 | 3,8 | 127 | 21.500 | 81.700 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 27 | 1,35 | 4,8 | 127 | 21.500 | 103.200 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 27 | 1,65 | 6,2 | 127 | 21.500 | 133.300 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34 | 1,05 | 5,04 | 102 | 21.500 | 108.360 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34 | 1,35 | 6,24 | 102 | 21.500 | 134.160 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34 | 1,65 | 7,92 | 102 | 21.500 | 170.280 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34 | 1,95 | 9,16 | 102 | 21.500 | 196.940 |
✅ Thép ống mạ kẽ Phi 42 | 1,05 | 6,3 | 61 | 21.500 | 135.450 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 42 | 1,35 | 7,89 | 61 | 21.500 | 169.635 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 42 | 1,65 | 9,64 | 61 | 21.500 | 207.260 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 42 | 1,95 | 11,4 | 61 | 21.500 | 245.100 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49 | 1,05 | 7,34 | 61 | 21.500 | 157.810 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49 | 1,35 | 9,18 | 61 | 21.500 | 197.370 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49 | 1,65 | 11,3 | 61 | 21.500 | 242.950 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49 | 1,95 | 13,5 | 61 | 21.500 | 290.250 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60 | 1,05 | 9 | 37 | 21.500 | 193.500 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60 | 1,35 | 11,27 | 37 | 21.500 | 242.305 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60 | 1,65 | 14,2 | 37 | 21.500 | 305.300 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60 | 1,95 | 16,6 | 37 | 21.500 | 356.900 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76 | 1,05 | 11,2 | 37 | 21.500 | 240.800 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76 | 1,35 | 14,2 | 37 | 21.500 | 305.300 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76 | 1,65 | 18 | 37 | 21.500 | 387.000 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76 | 1,95 | 21 | 37 | 21.500 | 451.500 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 90 | 1,35 | 17 | 37 | 21.500 | 365.500 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 90 | 1,65 | 22 | 37 | 21.500 | 473.000 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 90 | 1,95 | 25,3 | 37 | 21.500 | 543.950 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 114 | 1,35 | 21,5 | 19 | 21.500 | 462.250 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 114 | 1,65 | 27,5 | 19 | 21.500 | 591.250 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 114 | 1,95 | 32,5 | 19 | 21.500 | 698.750 |
Bảng giá thép ống đen mới nhất hôm nay ngày 09/10/2024
Lưu ý: Độ dài cây là: 6m (tất cả các loại thép ống)
Quy cách | Độ dày
(mm) |
Kg/Cây | Cây/Bó | Đơn giá đã VAT
(Đ/Kg) |
Thành tiền đã VAT
(Đ/Cây) |
✅ Thép ống đen Phi 21 | 1.0 ly | 2,99 | 168 | 24.050 | 71.910 |
✅ Thép ống đen Phi 21 | 1.1 ly | 3,27 | 168 | 24.050 | 78.644 |
✅ Thép ống đen Phi 21 | 1.2 ly | 3,55 | 168 | 24.050 | 85.378 |
✅ Thép ống đen Phi 21 | 1.4 ly | 4,1 | 168 | 24.050 | 98.605 |
✅ Thép ống đen Phi 21 | 1.5 ly | 4,37 | 168 | 24.050 | 105.099 |
✅ Thép ống đen Phi 21 | 1.8 ly | 5,17 | 168 | 21.050 | 108.829 |
✅ Thép ống đen Phi 21 | 2.0 ly | 5,68 | 168 | 20.450 | 116.156 |
✅ Thép ống đen Phi 21 | 2.5 ly | 7,76 | 168 | 20.450 | 158.692 |
✅ Thép ống đen Phi 27 | 1.0 ly | 3,8 | 113 | 23.550 | 89.490 |
✅ Thép ống đen Phi 27 | 1.1 ly | 4,16 | 113 | 23.550 | 97.968 |
✅ Thép ống đen Phi 27 | 1.2 ly | 4,52 | 113 | 23.550 | 106.446 |
✅ Thép ống đen Phi 27 | 1.4 ly | 5,23 | 113 | 22.350 | 116.891 |
✅ Thép ống đen Phi 27 | 1.5 ly | 5,58 | 113 | 22.350 | 124.713 |
✅ Thép ống đen Phi 27 | 1.8 ly | 6,62 | 113 | 21.050 | 139.351 |
✅ Thép ống đen Phi 27 | 2.0 ly | 7,29 | 113 | 20.450 | 149.081 |
✅ Thép ống đen Phi 27 | 2.5 ly | 8,93 | 113 | 20.450 | 182.619 |
✅ Thép ống đen Phi 27 | 3.0 ly | 10,65 | 113 | 20.450 | 217.793 |
✅ Thép ống đen Phi 34 | 1.0 ly | 4,81 | 80 | 23.550 | 113.276 |
✅ Thép ống đen Phi 34 | 1.1 ly | 5,27 | 80 | 23.550 | 124.109 |
✅ Thép ống đen Phi 34 | 1.2 ly | 5,74 | 80 | 23.550 | 135.177 |
✅ Thép ống đen Phi 34 | 1.4 ly | 6,65 | 80 | 22.350 | 148.628 |
✅ Thép ống đen Phi 34 | 1.5 ly | 7,1 | 80 | 22.350 | 158.685 |
✅ Thép ống đen Phi 34 | 1.8 ly | 8,44 | 80 | 21.050 | 177.662 |
✅ Thép ống đen Phi 34 | 2.0 ly | 9,32 | 80 | 20.450 | 190.594 |
✅ Thép ống đen Phi 34 | 2.5 ly | 11,47 | 80 | 20.450 | 234.562 |
✅ Thép ống đen Phi 34 | 2.8 ly | 12,72 | 80 | 20.450 | 260.124 |
✅ Thép ống đen Phi 34 | 3.0 ly | 13,54 | 80 | 20.450 | 276.893 |
✅ Thép ống đen Phi 34 | 3.2 ly | 14,35 | 80 | 20.450 | 293.458 |
✅ Thép ống đen Phi 42 | 1.0 ly | 6,1 | 61 | 23.550 | 143.655 |
✅ Thép ống đen Phi 42 | 1.1 ly | 6,69 | 61 | 23.550 | 157.550 |
✅ Thép ống đen Phi 42 | 1.2 ly | 7,28 | 61 | 23.550 | 171.444 |
✅ Thép ống đen Phi 42 | 1.4 ly | 8,45 | 61 | 22.350 | 188.858 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42 | 1.5 ly | 9,03 | 61 | 22.350 | 201.821 |
✅ Thép ống đen Phi 42 | 1.8 ly | 10,76 | 61 | 21.050 | 226.498 |
✅ Thép ống đen Phi 42 | 2.0 ly | 11,9 | 61 | 20.450 | 243.355 |
✅ Thép ống đen Phi 42 | 2.5 ly | 14,69 | 61 | 20.450 | 300.411 |
✅ Thép ống đen Phi 42 | 2.8 ly | 16,32 | 61 | 20.450 | 333.744 |
✅ Thép ống đen Phi 42 | 3.0 ly | 17,4 | 61 | 20.450 | 355.830 |
✅ Thép ống đen Phi 42 | 3.2 ly | 18,47 | 61 | 20.450 | 377.712 |
✅ Thép ống đen Phi 42 | 3.5 ly | 20,02 | 61 | 20.450 | 409.409 |
✅ Thép ống đen Phi 49 | 2.0 ly | 13,64 | 52 | 20.450 | 278.938 |
✅ Thép ống đen Phi 49 | 2.5 ly | 16,87 | 52 | 20.450 | 344.992 |
✅ Thép ống đen Phi 49 | 2.8 ly | 18,77 | 52 | 20.450 | 383.847 |
✅ Thép ống đen Phi 49 | 2.9 ly | 19,4 | 52 | 20.450 | 396.730 |
✅ Thép ống đen Phi 49 | 3.0 ly | 20,02 | 52 | 20.450 | 434.767 |
✅ Thép ống đen Phi 49 | 3.2 ly | 21,26 | 52 | 20.450 | 409.409 |
✅ Thép ống đen Phi 49 | 3.4 ly | 22,49 | 52 | 20.450 | 459.921 |
✅ Thép ống đen Phi 49 | 3.8 ly | 24,91 | 52 | 20.450 | 509.410 |
✅ Thép ống đen Phi 49 | 4.0 ly | 26,1 | 52 | 20.450 | 533.745 |
✅ Thép ống đen Phi 49 | 4.5 ly | 29,03 | 52 | 20.450 | 593.664 |
✅ Thép ống đen Phi 49 | 5.0 ly | 32 | 52 | 20.450 | 654.400 |
✅ Thép ống đen Phi 60 | 1.1 ly | 9,57 | 37 | 23.550 | 225.374 |
✅ Thép ống đen Phi 60 | 1.2 ly | 10,42 | 37 | 23.550 | 245.391 |
✅ Thép ống đen Phi 60 | 1.4 ly | 12,12 | 37 | 22.350 | 270.882 |
✅ Thép ống đen Phi 60 | 1.5 ly | 12,96 | 37 | 22.350 | 289.656 |
✅ Thép ống đen Phi 60 | 1.8 ly | 15,47 | 37 | 21.050 | 325.644 |
✅ Thép ống đen Phi 60 | 2.0 ly | 17,13 | 37 | 20.450 | 350.309 |
✅ Thép ống đen Phi 60 | 2.5 ly | 21,23 | 37 | 20.450 | 434.154 |
✅ Thép ống đen Phi 60 | 2.8 ly | 23,66 | 37 | 20.450 | 483.847 |
✅ Thép ống đen Phi 60 | 2.9 ly | 24,46 | 37 | 20.450 | 500.207 |
✅ Thép ống đen Phi 60 | 3.0 ly | 25,26 | 37 | 20.450 | 516.567 |
✅ Thép ống đen Phi 60 | 3.5 ly | 29,21 | 37 | 20.450 | 597.345 |
✅ Thép ống đen Phi 60 | 3.8 ly | 31,54 | 37 | 20.450 | 644.993 |
✅ Thép ống đen Phi 60 | 4.0 ly | 33,09 | 37 | 20.450 | 676.691 |
✅ Thép ống đen Phi 60 | 5.0 ly | 40,62 | 37 | 20.450 | 830.679 |
✅ Thép ống đen Phi 76 | 1.1 ly | 12,13 | 27 | 23.550 | 285.662 |
✅ Thép ống đen Phi 76 | 1.2 ly | 13,21 | 27 | 23.550 | 311.096 |
✅ Thép ống đen Phi 76 | 1.4 ly | 15,37 | 27 | 22.350 | 343.520 |
✅ Thép ống đen Phi 76 | 1.5 ly | 16,45 | 27 | 22.350 | 367.658 |
✅ Thép ống đen Phi 76 | 1.8 ly | 19,66 | 27 | 21.050 | 413.843 |
✅ Thép ống đen Phi 76 | 2.0 ly | 21,78 | 27 | 20.450 | 445.401 |
✅ Thép ống đen Phi 76 | 2.5 ly | 27,04 | 27 | 20.450 | 552.968 |
✅ Thép ống đen Phi 76 | 2.8 ly | 30,16 | 27 | 20.450 | 616.772 |
✅ Thép ống đen Phi 76 | 2.9 ly | 31,2 | 27 | 20.450 | 638.040 |
✅ Thép ống đen Phi 76 | 3.0 ly | 32,23 | 27 | 20.450 | 659.104 |
✅ Thép ống đen Phi 76 | 3.2 ly | 34,28 | 27 | 20.450 | 701.026 |
✅ Thép ống đen Phi 76 | 3.5 ly | 37,34 | 27 | 20.450 | 763.603 |
✅ Thép ống đen Phi 76 | 3.8 ly | 40,37 | 27 | 20.450 | 825.567 |
✅ Thép ống đen Phi 76 | 4.0 ly | 42,38 | 27 | 20.450 | 866.671 |
✅ Thép ống đen Phi 76 | 4.5 ly | 47,34 | 27 | 20.450 | 968.103 |
✅ Thép ống đen Phi 76 | 5.0 ly | 52,23 | 27 | 20.450 | 1.068.104 |
✅ Thép ống đen Phi 90 | 2.8 ly | 35,42 | 24 | 20.450 | 724.339 |
✅ Thép ống đen Phi 90 | 2.9 ly | 36,65 | 24 | 20.450 | 749.493 |
✅ Thép ống đen Phi 90 | 3.0 ly | 37,87 | 24 | 20.450 | 774.442 |
✅ Thép ống đen Phi 90 | 3.2 ly | 40,3 | 24 | 20.450 | 824.135 |
✅ Thép ống đen Phi 90 | 3.5 ly | 43,92 | 24 | 20.450 | 898.164 |
✅ Thép ống đen Phi 90 | 3.8 ly | 47,51 | 24 | 20.450 | 971.580 |
✅ Thép ống đen Phi 90 | 4.0 ly | 49,9 | 24 | 20.450 | 1.020.455 |
✅ Thép ống đen Phi 90 | 4.5 ly | 55,8 | 24 | 20.450 | 1.141.110 |
✅ Thép ống đen Phi 90 | 5.0 ly | 61,63 | 24 | 20.450 | 1.260.334 |
✅ Thép ống đen Phi 90 | 6.0 ly | 73,07 | 24 | 20.450 | 1.494.282 |
✅ Thép ống đen Phi 114 | 1.4 ly | 23 | 16 | 22.350 | 514.050 |
✅ Thép ống đen Phi 114 | 1.8 ly | 29,75 | 16 | 21.050 | 626.238 |
✅ Thép ống đen Phi 114 | 2.0 ly | 33 | 16 | 20.450 | 674.850 |
✅ Thép ống đen Phi 114 | 2.4 ly | 39,45 | 16 | 20.450 | 806.753 |
✅ Thép ống đen Phi 114 | 2.5 ly | 41,06 | 16 | 20.450 | 839.677 |
✅ Thép ống đen Phi 114 | 2.8 ly | 45,86 | 16 | 20.450 | 937.837 |
✅ Thép ống đen Phi 114 | 3.0 ly | 49,05 | 16 | 20.450 | 1.003.073 |
✅ Thép ống đen Phi 114 | 3.8 ly | 61,68 | 16 | 20.450 | 1.261.356 |
✅ Thép ống đen Phi 114 | 4.0 ly | 64,81 | 16 | 20.450 | 1.325.365 |
✅ Thép ống đen Phi 114 | 4.5 ly | 72,58 | 16 | 20.450 | 1.484.261 |
✅ Thép ống đen Phi 114 | 5.0 ly | 80,27 | 16 | 20.450 | 1.641.522 |
✅ Thép ống đen Phi 114 | 6.0 ly | 95,44 | 16 | 20.450 | 1.951.748 |
✅ Thép ống đen Phi 141 | 3.96 ly | 80,46 | 10 | 20.450 | 1.645.407 |
✅ Thép ống đen Phi 141 | 4.78 ly | 96,54 | 10 | 20.450 | 1.974.243 |
✅ Thép ống đen Phi 141 | 5.16 ly | 103,95 | 10 | 20.450 | 2.125.778 |
✅ Thép ống đen Phi 141 | 5.56 ly | 111,66 | 10 | 20.450 | 2.283.447 |
✅ Thép ống đen Phi 141 | 6.35 ly | 126,8 | 10 | 20.450 | 2.593.060 |
✅ Thép ống đen Phi 168 | 3.96 ly | 96,24 | 10 | 20.450 | 1.968.108 |
✅ Thép ống đen Phi 168 | 4.78 ly | 115,62 | 10 | 20.450 | 2.364.429 |
✅ Thép ống đen Phi 168 | 5,16 ly | 124,56 | 10 | 20.450 | 2.547.252 |
✅ Thép ống đen Phi 168 | 5,56 ly | 133,86 | 10 | 20.450 | 2.737.437 |
✅ Thép ống đen Phi 168 | 6.35 ly | 152,16 | 10 | 20.450 | 3.111.672 |
Bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng mới nhất hôm nay ngày 09/10/2024
Lưu ý: Độ dài cây là: 6m (tất cả các loại thép ống)
Quy cách | Độ dày | Kg/Cây | Cây/Bó | Đơn giá đã VAT
(Đ/Kg) |
Thành tiền đã VAT
(Đ/Cây) |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21 | 1.6 ly | 4,642 | 169 | 28.800 | 157.939 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21 | 1.9 ly | 5,484 | 169 | 29.400 | 136.475 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21 | 2.1 ly | 5,938 | 169 | 27.300 | 162.107 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21 | 2.3 ly | 6,435 | 169 | 27.300 | 175.676 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21 | 2.3 ly | 7,26 | 169 | 27.300 | 198.198 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65 | 1.6 ly | 5,933 | 113 | 29.400 | 174.430 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65 | 1.9 ly | 6,961 | 113 | 28.800 | 200.477 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65 | 2.1 ly | 7,704 | 113 | 27.300 | 210.319 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65 | 2.3 ly | 8,286 | 113 | 27.300 | 226.208 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65 | 2.6 ly | 9,36 | 113 | 27.300 | 255.528 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 | 1.6 ly | 7,556 | 80 | 29.400 | 222.146 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 | 1.9 ly | 8,888 | 80 | 28.800 | 255.974 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 | 2.1 ly | 9,762 | 80 | 27.300 | 266.503 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 | 2.3 ly | 10,722 | 80 | 27.300 | 292.711 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 | 2.5 ly | 11,46 | 80 | 27.300 | 312.858 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 | 2.6 ly | 11,886 | 80 | 27.300 | 324.488 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 | 2.9 ly | 13,128 | 80 | 27.300 | 358.394 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 | 3.2 ly | 14,4 | 80 | 27.300 | 393.120 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2 | 1.6 ly | 9,617 | 61 | 29.400 | 282.740 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2 | 1.9 ly | 11,335 | 61 | 28.800 | 326.448 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2 | 2.1 ly | 12,467 | 61 | 27.300 | 340.349 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2 | 2.3 ly | 13,56 | 61 | 27.300 | 370.188 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2 | 2.6 ly | 15,24 | 61 | 27.300 | 416.052 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2 | 2.9 ly | 16,87 | 61 | 27.300 | 460.551 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2 | 3.2 ly | 18,6 | 61 | 27.300 | 507.780 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 | 1.6 ly | 11 | 52 | 29.400 | 323.400 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 | 1.9 ly | 12,995 | 52 | 28.800 | 374.256 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 | 2.1 ly | 14,3 | 52 | 27.300 | 390.390 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 | 2.3 ly | 15,59 | 52 | 27.300 | 425.607 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 | 2.5 ly | 16,98 | 52 | 27.300 | 463.554 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 | 2.6 ly | 17,5 | 52 | 27.300 | 477.750 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 | 2.7 ly | 18,14 | 52 | 27.300 | 495.222 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 | 2.9 ly | 19,38 | 52 | 27.300 | 529.074 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 | 3.2 ly | 21,42 | 52 | 27.300 | 584.766 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 | 3.6 ly | 23,71 | 52 | 27.300 | 647.283 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 | 1.9 ly | 16,3 | 37 | 28.800 | 469.440 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 | 2.1 ly | 17,97 | 37 | 27.300 | 490.581 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 | 2.3 ly | 19,612 | 37 | 27.300 | 535.408 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 | 2.6 ly | 22,158 | 37 | 27.300 | 604.913 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 | 2.7 ly | 22,85 | 37 | 27.300 | 623.805 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 | 2.9 ly | 24,48 | 37 | 27.300 | 668.304 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 | 3.2 ly | 26,861 | 37 | 27.300 | 733.305 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 | 3.6 ly | 30,18 | 37 | 27.300 | 823.914 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 | 4.0 ly | 33,1 | 37 | 27.300 | 903.630 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 | 2.1 ly | 22,85 | 27 | 27.300 | 623.805 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 | 2.3 ly | 24,96 | 27 | 27.300 | 681.408 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 | 2.5 ly | 27,04 | 27 | 27.300 | 738.192 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 | 2.6 ly | 28,08 | 27 | 27.300 | 766.584 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 | 2.7 ly | 29,14 | 27 | 27.300 | 795.522 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 | 2.9 ly | 31,37 | 27 | 27.300 | 856.401 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 | 3.2 ly | 34,26 | 27 | 27.300 | 935.298 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 | 3.6 ly | 38,58 | 27 | 27.300 | 1.053.234 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 | 4.0 ly | 42,4 | 27 | 27.300 | 1.157.520 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 | 2.1 ly | 26,8 | 27 | 27.300 | 731.640 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 | 2.3 ly | 29,28 | 27 | 27.300 | 799.344 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 | 2.5 ly | 31,74 | 27 | 27.300 | 866.502 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 | 2.6 ly | 32,97 | 27 | 27.300 | 900.081 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 | 2.7 ly | 34,22 | 27 | 27.300 | 934.206 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 | 2.9 ly | 36,83 | 27 | 27.300 | 1.005.459 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 | 3.2 ly | 40,32 | 27 | 27.300 | 1.100.736 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 | 3.6 ly | 45,14 | 27 | 27.300 | 1.232.322 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 | 4.0 ly | 50,22 | 27 | 27.300 | 1.371.006 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 | 4.5 ly | 55,8 | 27 | 27.300 | 1.523.340 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 | 2.5 ly | 41,06 | 16 | 27.300 | 1.120.938 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 | 2.7 ly | 44,29 | 16 | 27.300 | 1.209.117 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 | 2.9 ly | 47,48 | 16 | 27.300 | 1.296.204 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 | 3.0 ly | 49,07 | 16 | 27.300 | 1.339.611 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 | 3.2 ly | 52,58 | 16 | 27.300 | 1.435.434 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 | 3.6 ly | 58,5 | 16 | 27.300 | 1.597.050 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 | 4.0 ly | 64,84 | 16 | 27.300 | 1.770.132 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 | 4.5 ly | 73,2 | 16 | 27.300 | 1.998.360 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 | 5.0 ly | 80,64 | 16 | 27.300 | 2.201.472 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3 | 3.96 ly | 80,46 | 10 | 27.500 | 2.212.650 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3 | 4.78 ly | 96,54 | 10 | 27.500 | 2.654.850 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3 | 5.16 ly | 103,95 | 10 | 27.500 | 2.858.625 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3 | 5.56 ly | 111,66 | 10 | 27.500 | 3.070.650 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3 | 6.35 ly | 126,8 | 10 | 27.500 | 3.487.000 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168 | 3.96 ly | 96,24 | 10 | 27.500 | 2.646.600 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168 | 4.78 ly | 115,62 | 10 | 27.500 | 3.179.550 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168 | 5.16 ly | 124,56 | 10 | 27.500 | 3.425.400 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168 | 5.56 ly | 133,86 | 10 | 27.500 | 3.681.150 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168 | 6.35 ly | 152,16 | 10 | 27.500 | 4.184.400 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1 | 3.96 ly | 126,06 | 7 | 28.200 | 3.554.892 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1 | 4.78 ly | 151,56 | 7 | 28.200 | 4.273.992 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1 | 5.16 ly | 163,32 | 7 | 28.200 | 4.605.624 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1 | 5.56 ly | 175,68 | 7 | 28.200 | 4.954.176 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1 | 6.35 ly | 199,86 | 7 | 28.200 | 5.636.052 |
*Lưu ý:
Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.
Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.
Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.
Tham khảo thêm bảng báo giá thép ống mới nhất năm 2024
Thép ống phi 60: Đặc điểm, Ứng dụng và Lưu ý khi Sử Dụng
1. Khái niệm thép ống phi 60:
- Thép ống phi 60 là loại thép ống với đường kính ngoài là 60mm, đường kính trong là 58mm và độ dày thành ống là 2mm. Được sản xuất từ thép cán nóng hoặc thép cán nguội, có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, và khả năng chống ăn mòn, oxy hóa.
2. Ứng dụng thép ống phi 60:
- Xây dựng: Sử dụng trong việc làm khung kèo, cột, dầm trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.
- Cơ khí: Làm khung xe, máy móc, và các thiết bị khác.
- Nông nghiệp: Được ứng dụng làm vật liệu xây dựng cho nhà xưởng, kho bãi trong lĩnh vực nông nghiệp.
3. Thông số kỹ thuật cơ bản thép ống phi 60:
- Đường kính ngoài: 60mm
- Đường kính trong: 58mm
- Độ dày thành ống: 2mm
- Chiều dài: 6m, 12m, 18m,…
- Mác thép: SS400, Q235,…
- Tiêu chuẩn: JIS G3463, ASTM A53,…
4. Giá thép ống phi 60:
- Yếu tố ảnh hưởng giá:
- Mác thép: Thép ống phi 60 có mác thép SS400 có giá cao hơn so với mác thép Q235.
- Tiêu chuẩn: Thép ống phi 60 theo tiêu chuẩn JIS G3463 có giá cao hơn so với tiêu chuẩn ASTM A53.
- Kích thước: Thép ống phi 60 có đường kính và độ dày lớn thường có giá cao hơn so với kích thước nhỏ.
- Chiều dài: Chiều dài lớn thường có giá cao hơn so với chiều dài nhỏ.
5. Lưu ý khi sử dụng thép ống phi 60:
- Lựa chọn kích thước phù hợp: Chọn loại thép có kích thước phù hợp với yêu cầu thiết kế.
- Kiểm tra chất lượng: Tiến hành kiểm tra chất lượng trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn và tuân thủ tiêu chuẩn.
- Bảo quản đúng cách: Bảo quản thép theo cách đúng để đảm bảo chất lượng và độ bền, tránh môi trường ẩm ướt và các yếu tố có thể ảnh hưởng đến tính chất cơ học của thép.
6. Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thép ống phi 60:
- Môi trường ăn mòn cao: Sử dụng thép có mác cao cấp với khả năng chống ăn mòn tốt.
- Nhiệt độ cao: Chọn thép chịu nhiệt tốt nếu sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao.
- Áp suất cao: Chọn thép có khả năng chịu áp suất tốt cho các ứng dụng có áp suất cao.
7. Bảng Thông số kỹ thuật thép ống phi 60:
Thông số | Giá trị |
---|---|
Đường kính ngoài | 60mm |
Đường kính trong | 58mm |
Độ dày thành ống | 2mm |
Chiều dài | 6m, 12m, 18m,… |
Mác thép | SS400, Q235,… |
Tiêu chuẩn | JIS G3463, ASTM A53,… |
8. Giá thép ống phi 60:
Mác thép | Giá (VNĐ/kg) |
---|---|
SS400 | 24.000 – 26.000 |
Q235 | 22.000 – 24.000 |
Thép ống phi 60 là lựa chọn chất lượng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Lưu ý lựa chọn kích thước, kiểm tra chất lượng, và bảo quản đúng cách để đảm bảo hiệu suất và an toàn sử dụng.